Có 2 kết quả:
熬出头 áo chū tóu ㄚㄛˊ ㄔㄨ ㄊㄡˊ • 熬出頭 áo chū tóu ㄚㄛˊ ㄔㄨ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break clear of all the troubles and hardships
(2) to achieve success
(3) to make it
(2) to achieve success
(3) to make it
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break clear of all the troubles and hardships
(2) to achieve success
(3) to make it
(2) to achieve success
(3) to make it
Bình luận 0